Phiên âm : zhì jūn.
Hán Việt : chế quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.國家依定制編成的軍隊。《周禮.夏官.大司馬》:「制軍詰禁, 以糾邦國。」2.職官名。明、清時總督的別稱。參見「總督」條。