VN520


              

制度化

Phiên âm : zhì dù huà.

Hán Việt : chế độ hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經由法律規章、習慣、儀禮等的訂定, 而發展穩定的社會規範的過程。


Xem tất cả...