Phiên âm : zhì dù huà.
Hán Việt : chế độ hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經由法律規章、習慣、儀禮等的訂定, 而發展穩定的社會規範的過程。