VN520


              

制约

Phiên âm : zhì yuē.

Hán Việt : chế ước.

Thuần Việt : chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định
甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件,则甲事物为乙事物所制约
hùxiāngzhìyuē
chế ước lẫn nhau.


Xem tất cả...