Phiên âm : zhì yuē.
Hán Việt : chế ước.
Thuần Việt : chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件,则甲事物为乙事物所制约hùxiāngzhìyuēchế ước lẫn nhau.