Phiên âm : zhì shū.
Hán Việt : chế thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代皇帝頒布的一種命令。指赦令、贖令之類。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「漢初定儀則, 則命有四品:一曰策書, 二曰制書, 三曰詔書, 四曰戒敕。」