VN520


              

制备

Phiên âm : zhì bèi.

Hán Việt : chế bị.

Thuần Việt : chế bị; chế phẩm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)
化学工业上指经过制造而取得


Xem tất cả...