Phiên âm : zhì bèi.
Hán Việt : chế bị.
Thuần Việt : chế bị; chế phẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)化学工业上指经过制造而取得