VN520


              

制幣

Phiên âm : zhì bì.

Hán Việt : chế tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代祭祀時所用的布帛, 長一丈八尺。《儀禮.既夕禮》:「襲贈用制幣, 玄纁束拜。」2.國家法定的貨幣。


Xem tất cả...