Phiên âm : zhì bì.
Hán Việt : chế tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代祭祀時所用的布帛, 長一丈八尺。《儀禮.既夕禮》:「襲贈用制幣, 玄纁束拜。」2.國家法定的貨幣。