VN520


              

制訂

Phiên âm : zhì dìng.

Hán Việt : chế đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

制作、訂立。例為配合人口結構的改變, 政府正著手制訂有關老年人福利的政策與法令。
制作、訂立。如:「為配合人口結構的改變, 政府正著手制訂有關老年人福利的政策與法令。」

định ra; quy định; lập ra。
創制擬定。
制訂漢語拼音方案。
định ra phương án phiên âm của chữ Hán.


Xem tất cả...