Phiên âm : zhì dìng.
Hán Việt : chế đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制作、訂立。例為配合人口結構的改變, 政府正著手制訂有關老年人福利的政策與法令。制作、訂立。如:「為配合人口結構的改變, 政府正著手制訂有關老年人福利的政策與法令。」
định ra; quy định; lập ra。創制擬定。制訂漢語拼音方案。định ra phương án phiên âm của chữ Hán.