VN520


              

制品

Phiên âm : zhì pǐn.

Hán Việt : chế phẩm.

Thuần Việt : sản phẩm; chế phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản phẩm; chế phẩm
制造成的物品
rǔzhìpǐn
sản phẩm sữa
塑料制品
sùliàozhìpǐn
sản phẩm nhựa
化学制品
huàxué zhìpǐn
sản phẩm hoá học


Xem tất cả...