Phiên âm : zhì pǐn.
Hán Việt : chế phẩm.
Thuần Việt : sản phẩm; chế phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm; chế phẩm制造成的物品rǔzhìpǐnsản phẩm sữa塑料制品sùliàozhìpǐnsản phẩm nhựa化学制品huàxué zhìpǐnsản phẩm hoá học