VN520


              

刮舌

Phiên âm : guā shé.

Hán Việt : quát thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nạo lưỡi cho sạch.
Quát thiệt tử 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch.


Xem tất cả...