Phiên âm : guā bǎn.
Hán Việt : quát bản.
Thuần Việt : chổi cao su; nùi cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chổi cao su; nùi cao su一端有一横条的带柄工具,横条上装有皮革或橡胶片,用以在(如人行道窗玻璃或甲板)面上布开推开或拭去液体