VN520


              

刮涎

Phiên âm : guā xián.

Hán Việt : quát tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用言語勾引、挑逗。《金瓶梅》第一五回:「在家中也閑, 到處刮涎, 生理全不幹, 氣毬兒不離在身邊。」《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「誰想見面, 到來刮涎, 纔曉得是不停當的。」也作「刮言」。


Xem tất cả...