Phiên âm : guā lā.
Hán Việt : quát lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容急速而猛烈的聲響。《儒林外史》第三四回:「蕭昊軒大喝一聲, 扯滿弓, 一彈子打去, 不想刮喇一聲, 那條弓弦迸為兩段。」