VN520


              

刮拉

Phiên âm : guā lā.

Hán Việt : quát lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牽連、拖累。《紅樓夢》第三一回:「你說我也罷了, 襲人好意勸你, 又刮拉上他。」也作「刮擦」。


Xem tất cả...