VN520


              

刮臉皮

Phiên âm : guā liǎn pí.

Hán Việt : quát kiểm bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指頭在臉上比劃, 譏笑別人不知羞恥。如:「像他這種白吃白喝、游手好閒的人, 早該被狠狠的刮臉皮了。」也作「羞羞臉」。


Xem tất cả...