Phiên âm : guā hén.
Hán Việt : quát ngân.
Thuần Việt : vết trầy; vết xước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết trầy; vết xước在一个表面上用尖锐或锯齿状的物体粗锉或摩擦而形成的线纹或沟纹