VN520


              

刮風

Phiên âm : guā fēng.

Hán Việt : quát phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

起風、吹風。例刮風下雨
起風、吹風。《紅樓夢》第五一回:「這也是好主意, 刮風下雪倒便宜。吃些東西, 受了冷氣, 也不好。」也作「颳風」。


Xem tất cả...