VN520


              

刮鼻子

Phiên âm : guā bí zi.

Hán Việt : quát tị tử.

Thuần Việt : quẹt mũi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quẹt mũi (trò chơi dùng để phạt đối phương)
用食指刮对方的鼻子,表示处罚对方(多用在玩牌游戏时)
lêu lêu mắc cỡ
刮自己的鼻子,表示使对方感到羞臊或难为情
quở trách; mắng; trách mắng
比喻训斥或斥责
他让连长狠狠地刮了顿鼻子。
tā ràng lián zhǎng hěn hěn de guāle dùn bízi.
nó bị đội trưởng mắng cho một trận.


Xem tất cả...