VN520


              

刮臉

Phiên âm : guā liǎn.

Hán Việt : quát kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用剃刀或刮鬍刀刮去臉上的鬚毛, 使面容光潔。如:「他每天起床第一件事, 就是到浴室刷牙、漱口、刮臉, 以保持儀容的整潔。」也作「刮鬍子」。2.責備、訓斥。如:「今天開會時, 幾乎每位同仁都被刮臉了。」也作「刮鬍子」。


Xem tất cả...