VN520


              

分首判袂

Phiên âm : fēn shǒu pàn mèi.

Hán Việt : phân thủ phán mệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分袂、別離。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「分首判袂, 敘別之辭, 擁篲掃門, 迎迓之敬。」


Xem tất cả...