Phiên âm : fēn shǒu pàn mèi.
Hán Việt : phân thủ phán mệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分袂、別離。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「分首判袂, 敘別之辭, 擁篲掃門, 迎迓之敬。」