VN520


              

分離焦慮

Phiên âm : fēn lí jiāo lǜ.

Hán Việt : phân li tiêu lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嬰幼兒或兒童因脫離主要照顧者的照顧範圍, 而產生不安的現象。


Xem tất cả...