Phiên âm : fēn biàn.
Hán Việt : phân biện.
Thuần Việt : biện bạch; tranh luận; bàn cãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện bạch; tranh luận; bàn cãi为消除误会指责而进行辩白tā zuò cuò liǎo shì hái jiélì wèi zìjǐ fēnbiàn.anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.