Phiên âm : fēn zāng.
Hán Việt : phân tang.
Thuần Việt : chia của; chia chiến lợi phẩm .
chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)
分取赃款赃物
zuòdìfēnzāng
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)
比喻分取不正当的权利或利益