Phiên âm : fēn jiě lì.
Hán Việt : phân giải lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光學影像機制或設備中, 使影像清晰的能力。解析度愈高, 表示清晰度愈高。