VN520


              

分解力

Phiên âm : fēn jiě lì.

Hán Việt : phân giải lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光學影像機制或設備中, 使影像清晰的能力。解析度愈高, 表示清晰度愈高。


Xem tất cả...