Phiên âm : fēn huā fú liǔ.
Hán Việt : phân hoa phất liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子走路姿態美好。《三國演義》第八回:「良久, 見貂蟬分花拂柳而來, 果然如月宮仙子。」