VN520


              

分花拂柳

Phiên âm : fēn huā fú liǔ.

Hán Việt : phân hoa phất liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子走路姿態美好。《三國演義》第八回:「良久, 見貂蟬分花拂柳而來, 果然如月宮仙子。」


Xem tất cả...