VN520


              

分緣

Phiên âm : fēn yuán.

Hán Việt : phận duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 人緣, 因緣, .

Trái nghĩa : , .

♦Phận đã được định sẵn tùy theo nhân duyên trong quá khứ. § Cũng viết là duyên phận 緣分. ◇Lã Chỉ Am 呂止庵: Ngưu nữ phận duyên kiệm 牛女分緣儉 (Tiên phẩm 仙品, Thúy quần yêu triền lệnh 翠裙腰纏令, Sáo khúc 套曲) Ngưu Nữ duyên phận kém.


Xem tất cả...