VN520


              

分晓

Phiên âm : fēn xiǎo.

Hán Việt : phân hiểu.

Thuần Việt : rốt cuộc; kết quả cuối cùng; kết quả sau cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rốt cuộc; kết quả cuối cùng; kết quả sau cùng
事情的底细或结果(多用于''见''后)
jiùjìng shéi shì guànjūn, míngtiān jiù jiàn fēnxiǎo.
rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
rõ ràng; rõ
明白;清楚
问个分晓
wèn


Xem tất cả...