VN520


              

分星擘兩

Phiên âm : fēn xīng bò liǎng.

Hán Việt : phân tinh phách lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻清楚、明白。《劉知遠諸宮調.第一》:「便分星擘兩, 道俺不姓慕容。」元.孟漢卿《魔合羅》第四折:「則要你依頭縷當, 分星擘兩, 責狀招實。」也作「擘兩分星」。


Xem tất cả...