Phiên âm : fēn tān.
Hán Việt : phân than.
Thuần Việt : gánh vác; chịu một phần; chia ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gánh vác; chịu một phần; chia ra (chi phí)分担(费用)