VN520


              

分庭伉禮

Phiên âm : fēn tíng kàng lǐ.

Hán Việt : phân đình kháng lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此的關係對等, 以平等的禮節相見。比喻平起平坐, 地位相當。《莊子.漁父》:「萬乘之主, 千乘之君, 見夫子未嘗不分庭伉禮, 夫子猶有倨敖之容。」也作「分庭抗禮」。
義參「分庭抗禮」。見「分庭抗禮」條。


Xem tất cả...