Phiên âm : fēn gōng.
Hán Việt : phân công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 合作, .
♦Chia việc, mỗi người làm một việc. ◎Như: phân công hợp tác 分工合作. § Cũng viết là phân công 分功.