VN520


              

分工

Phiên âm : fēn gōng.

Hán Việt : phân công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 合作, .

♦Chia việc, mỗi người làm một việc. ◎Như: phân công hợp tác 分工合作. § Cũng viết là phân công 分功.


Xem tất cả...