Phiên âm : fēn miǎn.
Hán Việt : phân miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 臨盆, 生產, .
Trái nghĩa : , .
♦Sanh đẻ. ☆Tương tự: lâm bồn 臨盆, sanh sản 生產. ◎Như: hùng tính nhũ phòng thối hóa nhi tiểu, thư tính bành đại, phân miễn hậu, tắc sanh nhũ chấp 雄性乳房退化而小, 雌性膨大, 分娩後, 則生乳汁.