Phiên âm : hán diàn.
Hán Việt : hàm điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用電報發出的信函。如:「我少棒隊獲世界冠軍, 總統函電祝賀。」
thư tín; điện báo; thư từ và điện báo。信和電報的總稱。