Phiên âm : hángòu.
Hán Việt : hàm cấu.
Thuần Việt : gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng.
gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư
用通信方式向生产或经营的单位购买
hángòu diànshì yīngyǔjiàocái.
gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
开展函购业务.
kāizhǎn hángòu yèwù.
phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qu