Phiên âm : hán dào.
Hán Việt : hàm đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樓梯。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「庾太尉在武昌, 秋夜氣佳景清, 佐吏殷浩、王胡之之徒登南樓理詠, 音調始遒, 聞函道中有屐聲甚厲, 定是庾公, 俄而率左右十許人步來。」