Phiên âm : hán shǐ.
Hán Việt : hàm sử.
Thuần Việt : người đưa thư; người phát thư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đưa thư; người phát thư传递官府信件的官差,今邮差的前身