Phiên âm : hán rén.
Hán Việt : hàm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造甲冑的人。《孟子.公孫丑上》:「矢人豈不仁於函人哉?」南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「然函人欲全, 矢人欲傷, 術在糾惡, 勢必深峭。」