VN520


              

函請

Phiên âm : hán qǐng.

Hán Việt : hàm thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以信件邀請。例同學們計劃函請老師來參加同學會。
以信件邀請。如:「同學們計劃函請老師來參加同學會。」


Xem tất cả...