VN520


              

函購

Phiên âm : hán gòu.

Hán Việt : hàm cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用郵寄方式向生產單位或公司直接購買某種產品。

gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư。
用通信方式向生產或經營的單位購買。
函購電視英語教材。
gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
開展函購業務。
phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.


Xem tất cả...