Phiên âm : hán shòu.
Hán Việt : hàm thụ.
Thuần Việt : hàm thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàm thụ以通信辅导为主的教学方式(区别于''面授'')hánshòushēngsinh viên hàm thụ函授教材hánshòu jiàocáitài liệu giảng dạy hàm thụ函授大学hánshòudàxuéđại học hàm thụ.