Phiên âm : hán zhàng.
Hán Việt : hàm trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對老師的尊稱。因舊時講席間相隔一丈, 以容人聽講, 故有此稱。