VN520


              

出處

Phiên âm : chū chù.

Hán Việt : xuất xứ, xuất xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 來源, 由來, .

Trái nghĩa : , .

Xuất xứ: 出處 nguồn gốc, điển cố của câu thơ, đoạn văn.
Xuất xứ: 出處 đất sinh sản hoặc chế tạo ra một vật phẩm.
Xuất xử: 出處 ra làm quan và ở ẩn, hai thái độ của nhà nho thời xưa.


Xem tất cả...