Phiên âm : chū chù.
Hán Việt : xuất xứ, xuất xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 來源, 由來, .
Trái nghĩa : , .
♦Xuất xứ: 出處 nguồn gốc, điển cố của câu thơ, đoạn văn.♦Xuất xứ: 出處 đất sinh sản hoặc chế tạo ra một vật phẩm.♦Xuất xử: 出處 ra làm quan và ở ẩn, hai thái độ của nhà nho thời xưa.