Phiên âm : chū fú.
Hán Việt : xuất phục.
Thuần Việt : xuất phục; qua tiết đại thử; chấm dứt những ngày n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất phục; qua tiết đại thử; chấm dứt những ngày nóng nhất trong năm出了伏天;伏天结束