Phiên âm : chū zhàn.
Hán Việt : xuất chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出外作戰。《墨子.節葬下》:「若苟亂, 是出戰不克, 入守不固。」《三國演義》第五三回:「不須老將軍出戰, 只就某手中定活捉關某。」