VN520


              

出戰

Phiên âm : chū zhàn.

Hán Việt : xuất chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出外作戰。《墨子.節葬下》:「若苟亂, 是出戰不克, 入守不固。」《三國演義》第五三回:「不須老將軍出戰, 只就某手中定活捉關某。」


Xem tất cả...