VN520


              

出面

Phiên âm : chū miàn.

Hán Việt : xuất diện.

Thuần Việt : đứng ra; đại diện; ra mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng ra; đại diện; ra mặt
以个人或集体的名义(做某件事)


Xem tất cả...