Phiên âm : chū miàn.
Hán Việt : xuất diện.
Thuần Việt : đứng ra; đại diện; ra mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng ra; đại diện; ra mặt以个人或集体的名义(做某件事)