VN520


              

出生率

Phiên âm : chū shēng lǜ.

Hán Việt : xuất sanh suất.

Thuần Việt : tỉ lệ sinh đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉ lệ sinh đẻ
每年出生婴儿数在总人口中所占的比率,通常以千分之几来表示


Xem tất cả...