Phiên âm : chū zhěn.
Hán Việt : xuất chẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醫生到病人家中看病。例方醫師常提著藥箱到山村出診, 救了不少人的命。醫生到病人家中看病。