Phiên âm : chū tóuniǎo.
Hán Việt : xuất đầu điểu.
Thuần Việt : chim đầu đàn; người dẫn đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim đầu đàn; người dẫn đầu飞在鸟群前面或把头先从窝里伸出来的鸟,比喻表现突出或领头的人