Phiên âm : chū jì.
Hán Việt : xuất kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過繼為他人的嗣子。《晉書.卷五.孝愍帝紀》:「孝愍皇帝諱鄴, 字彥旗, 武帝孫, 吳孝王晏之子也。出繼後伯父秦獻王柬, 襲封秦王。」《儒林外史》第二五回:「情願出繼與鮑文卿名下為義子, 改名鮑廷璽。」