VN520


              

出生別

Phiên âm : chū shēng bié.

Hán Việt : xuất sanh biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出生時在兄弟或姊妹中的排行。


Xem tất cả...