VN520


              

出人意表

Phiên âm : chū rén yì biǎo.

Hán Việt : xuất nhân ý biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出人意料, 出人意外, .

Trái nghĩa : , .

出乎意料之外。例這齣懸疑劇的結局出人意表, 令觀眾們驚嘆不已。
出乎意料之外。《南史.卷二六.袁湛傳》:「憲常招引諸生與之談論, 新義出人意表, 同輩咸嗟服焉。」《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「若題起女工一事, 飛針走線, 出人意表。」也作「出人意料」、「出人意外」。


Xem tất cả...